ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tập đoàn" 1件

ベトナム語 tập đoàn
日本語 グループ
例文
Anh ấy làm việc cho một tập đoàn lớn.
彼は大手グループで働いている。
マイ単語

類語検索結果 "tập đoàn" 1件

ベトナム語 tập đoàn kinh tế đa ngành
button1
日本語 コングロマリット
マイ単語

フレーズ検索結果 "tập đoàn" 2件

Công ty này dưới chướng tập đoàn lớn
この会社は大企業の傘下だ。
Anh ấy làm việc cho một tập đoàn lớn.
彼は大手グループで働いている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |